Characters remaining: 500/500
Translation

hư sinh

Academic
Friendly

Từ "hư sinh" trong tiếng Việt có nghĩacuộc sống không mang lại giá trị cho xã hội, hay nói cách khác sống không ý nghĩa, không đóng góp cho cộng đồng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người sống lãng phí, không mục đích rõ ràng trong cuộc sống hoặc không làm có ích cho xã hội.

Giải thích chi tiết:
  • : có nghĩahỏng, không còn giá trị, không còn tác dụng.
  • Sinh: có nghĩasống, tồn tại.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Anh ta chỉ biết chơi bời, không làm có ích, thật sự một cuộc sống hư sinh."
    • "Những người sống hư sinh thường không được xã hội tôn trọng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, việc tránh xa lối sống hư sinh điều cần thiết để xây dựng một cộng đồng phát triển bền vững."
    • "Tôi luôn khuyến khích các bạn trẻ tìm kiếm mục tiêu trong cuộc sống, để không trở thành những người hư sinh."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Lười biếng: chỉ những người không chịu làm việc, không cố gắng. Có thể người lười biếng vẫn sống ý nghĩa nếu họ đam mê khác.
  • Vô nghĩa: chỉ những hành động, cuộc sống không ý nghĩa cụ thể, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc đóng góp cho xã hội.
  • Thụ động: chỉ những người không chủ động trong cuộc sống, nhưng có thể họ vẫn những ảnh hưởng tích cực.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • dụng: không giá trị, không tác dụng.
  • Lãng phí: sử dụng thời gian, nguồn lực không mang lại kết quả .
Kết luận:

Từ "hư sinh" mang ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống sự đóng góp của mỗi cá nhân cho xã hội. Khi sử dụng từ này, bạn cần cân nhắc về ngữ cảnh ý nghĩa để truyền đạt thông điệp một cách chính xác.

  1. Đời sống không ích cho xã hội ().

Similar Spellings

Words Containing "hư sinh"

Comments and discussion on the word "hư sinh"